Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
| |||
Thành phố: | Al-Hasa | Sân tập huấn: | Prince Abdullah bin Jalawi Stadium Sport City |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1958 |
Huấn luyện viên: | J. Gustafsson | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
40 | 9 | 31 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 10.0% | 20.0% | 70.0% | 0.80 | 1.80 | 5 |
Tạm thời chưa có số liệu |